- Thông số kĩ thuật trên website chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
- Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy ấn vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Thông số cơ bản |
Loại xe |
Xe tải Đông lạnh |
Hãng sản xuất |
Hino |
Xuất xứ |
Nhật Bản-Việt Nam |
Trọng tải |
14200 |
Kích thước thùng (D x R x C) |
9950 x 2500 x 3840 |
Động cơ |
Kiểu |
J08E- UF, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp |
Dung tích xy lanh (cc) |
7684 |
Công suất tối đa (PS/vòng/phút) |
184 kW/ 2500 v/ph |
Kích thước (mm) |
KT Tổng thể ( dài x rộng x cao) |
9950 x 2500 x 3840 |
Chiều dài cơ sở |
4980 + 1300 |
Kích Thước thùng |
7550 x 2320 x 2310 |
Trọng lượng (kg) |
Không tải |
9605 |
Toàn tải |
24000 |
Thông số khác |
Lốp xe / Tires |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Đặc tính thùng đông lạnh |
Thông số thùng |
- 01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. - Bản lề cửa sau bằng nhôm đúc, cây gài, bas gài bằng Inox. - Bề mặt ngoài và trong panel sử dụng nguyên liệu Pecolite (xuất xứ từ Đức) - Bộ vè chắn bùn và rào chắn hông thùng (theo tiêu chuẩn) - Cấp hồ sơ tải đông lạnh do cục đăng kiểm Việt Nam duyệt - Hệ thống đèn tín hiệu thùng và đèn trần (theo tiêu chuẩn) - Khung bao cửa sau bằng hợp kim nhôm, loại 02 cửa sau - Lớp cách nhiệt cho panel bằng Styrofoam * RTM - Ốp góc bao quanh thùng trong, ngoài bằng nhôm - Sàn composite chống trượt
|
Thông tin thêm
XE TẢI HINO THÙNG ĐÔNG LẠNH 16 TẤN FL8JLSA
