Isuzu D-MAX LS 4x2 AT - SỐ TỰ ĐỘNG 1 CẦU - 3.0L 2013
Isuzu D-MAX LS 4x2 AT, thế hệ mới. Xe bán tải 5 chỗ ngồi. Động cơ 3.0 Diesel, Tiêu chuẩn khí thải EURO 2. Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Isuzu Dmax S 4x4MT, nam 2013, doi 2013, oto Isuzu Dmax, xe Isuzu Dmax, ban xe, ban oto, isuzu dmax so san, isuzu 2 cau, isuzu 1 cau, isuzu nhap khau, dmax 1 cau, d'max 2 cau, d'max Ls, d'max s, d'max 4x2, d'max 2015, d'max 2014, d'max 2016, d'max 2013, isuzu d'max
Dung tích xi lanh (cc) | 2,999 |
Hộp số | Số tự động 5 cấp, chức năng sang số thể thao tiện dụng |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 KM) | 5.5 |
Màu thân xe | Nhiều màu, |
Màu nội thất | Nhiều màu, |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5,295 x 1,860 x 1,795 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,825 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 76 |
Kích thước thùng chở hàng | 1380 x 1460 x 480 |
Giá tham khảo | 712.000.000 VNĐ |
Động cơ | ||
Loại động cơ | 4JJ1-TC Commonrail, Turbo Intercooler | |
Dung tích xi lanh (cc) | 2,999 | |
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm) | 128 (174)/4.000 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 294 Nm / 1,400-3,000 rpm | |
Hộp số | Số tự động 5 cấp, chức năng sang số thể thao tiện dụng | |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 8,8 s | |
Nhiên liệu | ||
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 KM) | 5.5 | |
Màu sắc | ||
Màu thân xe |
- Nhiều màu | |
Màu nội thất |
- Nhiều màu | |
Kích thước, trọng lượng | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5,295 x 1,860 x 1,795 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,095 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1,825 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 76 | |
Kích thước thùng chở hàng | 1380 x 1460 x 480 | |
Cửa, chỗ ngồi | ||
Số cửa | 4 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Trang thiết bị | ||
Xe được trang bị | Mâm đúc 17", 255/65R17. Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hệ thống âm thanh 2 DIN 6CD RADIO, 6 loa, MP3/AUX |
Isuzu D-MAX LS 4x2 AT - SỐ TỰ ĐỘNG 1 CẦU - 3.0L 2013
Copyright ©2008 - 2016 www.daidothanh.com. Design by MIENNAMGROUP